pincer movement
pincer+movement | [,pinsə'mu:vmənt] | | Cách viết khác: | | pincer attack |  | [,pinsə ə'tæk] |  | danh từ | |  | (quân sự) cuộc tiến công quân sự vào vị trí của quân địch bằng lực lượng từ hai bên sườn tiến vào; cuộc tiến công gọng kìm; (sự tấn công theo) thế gọng kìm |
/'pinsəz'mu:vmənt/
danh từ ((cũng) pincers)
(quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement)
|
|